Mã hàng : |
S3700 Series |
---|---|
Nhà sản xuất : |
Huawei |
Xuất xứ : |
Trung quốc |
Bảo hành : |
12 tháng |
Tình trạng : |
Đặt hàng theo cấu hình |
Giá bán : | Theo cấu hình yêu cầu |
S3700 Series Ethernet Switch bao gồm các Model S3700-28TP-SI/EI và S3700-52P-SI/EI là thiết bị chuyển mạch thông minh tiết kiệm năng lượng lớp 3 (Layer 3). S3700 Series sử dụng công nghệ phần cứng và phần mềm tiên tiến như xếp chồng (Stacking), VRRP và RRPP nâng cao độ tin cậy và sự đa dạng của mạng đáp ứng khả năng truy cập hiệu suất cao cho các doanh nghiệp lớn. S3700 Series dễ cài đặt, bảo trì, triển khai mạng VLAN linh hoạt, các chức năng định tuyến toàn diện, khả năng PoE và tích hợp mạng IPv6. Ngoài ra S3700 Series đảm bảo tính bảo mật và chất lượng dịch vụ, cung cấp dung lượng lớn, mật độ cổng cao, khả năng mở rộng mạng để hỗ trợ khách hàng xây dựng mạng IT tối ưu cho doanh nghiệp.
Đặc tính kỹ thuật chính |
S3700-28TP-SI |
S3700-28TP-EI |
S3700-52P-SI |
S3700-52P-EI |
Số cổng Downlink |
24 x 10/100Base-Tx |
24 x 10/100Base-Tx hoặc 24 x 100Base-Fx (phụ thuộc model chi tiết) |
48 x 10/100Base-T |
48 x 10/100Base-T hoặc 48 x 100Base-Fx hoặc 24 x 10/100Base-T + 24 x 100Base-Fx (theo model chi tiết) |
Số cổng Uplink |
2 x 1000Base-X, 2 x GE combo |
2 x 1000Base-X, 2 x GE combo |
2 x 100/1000Base-X, 2 x 1000Base-X |
2 x 100/1000Base-X, 2 x 1000Base-X |
Bảng địa chỉ MAC |
16K MAC |
16K MAC |
16K MAC |
16K MAC |
Hỗ trợ VLAN |
4000 VLAN |
4000 VLAN |
4000 VLAN |
4000 VLAN |
Hỗ trợ chất lượng dịch vụ (QoS) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ IPv4 |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ IPv6 |
Có |
Có |
Có |
Có |
Công suất tiêu thụ |
< 20 W |
< 52 W |
< 38 W |
< 90 W |
Nguồn nuôi (AC và/hoặc DC theo model chi tiết) |
100-240 VAC 48-60 VDC |
100-240 VAC 48-60 VDC |
100-240 VAC 48-60 VDC |
100-240 VAC 48-60 VDC |
Kích thước (W x D x H) |
442 x 220 x 43.6 mm hoặc 442 x 420 x 43.6 mm (theo model chi tiết) |
442 x 220 x 43.6 mm hoặc 442 x 420 x 43.6 mm (theo model chi tiết) |
442 x 220 x 43.6 mm hoặc 442 x 420 x 43.6 mm (theo model chi tiết) |
442 x 220 x 43.6 mm hoặc 442 x 420 x 43.6 mm (theo model chi tiết) |
Trọng lượng |
< 4 KG |
< 4 KG |
< 4.3 KG |
< 4.8 KG |
Nhiệt độ hoạt động |
0oC - 45oC |
0oC - 45oC |
0oC - 45oC |
0oC - 45oC |
Xem thêm:
Tải Catalogue sản phẩm Tại đây
Hỗ trợ trực tuyến
sản phẩm nổi bật
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG VÀ CÔNG NGHỆ
fanpage