Mã hàng : |
IE2000 Series |
---|---|
Nhà sản xuất : |
Cisco |
Xuất xứ : |
Trung quốc |
Bảo hành : |
12 tháng |
Tình trạng : |
Đặt hàng theo cấu hình |
Giá bán : | Theo cấu hình yêu cầu |
Cisco IE 2000 Series Switch là dòng thiết bị chuyển mạch công nghiệp hay còn gọi là Switch công nghiệp nhỏ gọn, chắn chắn đảm bảo chất lượng dữ liệu, thoại và hình ảnh cho các ứng dụng Ethernet các ngành công nghiệp như ô tô, dầu khí, khai thác mỏ, vận tải và năng lượng với tính bảo mật cao.
Model: IE-2000-4TS-L, IE-2000-4TS-B , IE-2000-4T-L , IE-2000-4T-B , IE-2000-4TS-G-L:
Đặc tính kỹ thuật chính |
IE-2000-4TS-L |
IE-2000-4TS-B |
IE-2000-4T-L |
IE-2000-4T-B |
IE-2000-4TS-G-L |
Số cổng |
6 (4 x FE RJ45 + 2 x FE SFP) |
6 (4 x FE RJ45 + 2 x FE SFP) |
6 (6 x FE RJ45) |
6 (6 x FE RJ45) |
6 (4 x FE RJ45 + 2 x GE SFP) |
RAM |
256 MB |
256 MB |
256 MB |
256 MB |
256 MB |
Flash |
64 MB+1G SD |
64 MB+1G SD |
64 MB+1G SD |
64 MB+1G SD |
64 MB+1G SD |
Công suất tiêu thụ |
< 15 W |
< 15 W |
< 15 W |
< 15 W |
< 15 W |
Nguồn nuôi (lựa chọn) |
10.8-60 Vdc, 90-264 Vac/106-300 Vdc |
10.8-60 Vdc, 90-264 Vac/106-300 Vdc |
10.8-60 Vdc, 90-264 Vac/106-300 Vdc |
10.8-60 Vdc, 90-264 Vac/106-300 Vdc |
10.8-60 Vdc, 90-264 Vac/106-300 Vdc |
Kích thước (H x W x D) |
130 x 80 x 115 mm |
130 x 80 x 115 mm |
130 x 74.9 x 115 mm |
130 x 74.9 x 115 mm |
130 x 80 x 115 mm |
Lắp đặt |
Trên thanh DIN |
Trên thanh DIN |
Trên thanh DIN |
Trên thanh DIN |
Trên thanh DIN |
Trọng lượng |
1,22 KG |
1,22 KG |
1,11 KG |
1,11 KG |
1,22 KG |
Nhiệt độ hoạt động |
-40oC-75oC |
-40oC-75oC |
-40oC-75oC |
-40oC-75oC |
-40oC-75oC |
Model: IE-2000-4TS-G-B, IE-2000-4T-G-L , IE-2000-4T-G-B , IE-2000-4S-TS-G-L , IE-2000-4S-TS-G-B:
Đặc tính kỹ thuật chính |
IE-2000-4TS-G-B |
IE-2000-4T-G-L |
IE-2000-4T-G-B |
IE-2000-4S-TS-G-L |
IE-2000-4S-TS-G-B |
Số cổng |
6 (4 x FE RJ45 + 2 x GE SFP) |
6 (4 x FE RJ45 + 2 x GE RJ45) |
6 (4 x FE RJ45 + 2 x GE RJ45) |
6 (4 x FE SFP + 2 x GE SFP) |
6 (4 x FE SFP + 2 x GE SFP) |
RAM |
256 MB |
256 MB |
256 MB |
256 MB |
256 MB |
Flash |
64 MB+1G SD |
64 MB+1G SD |
64 MB+1G SD |
64 MB+1G SD |
64 MB+1G SD |
Công suất tiêu thụ |
< 15 W |
< 15 W |
< 15 W |
< 15 W |
< 15 W |
Nguồn nuôi (lựa chọn) |
10.8-60 Vdc, 90-264 Vac/106-300 Vdc |
10.8-60 Vdc, 90-264 Vac/106-300 Vdc |
10.8-60 Vdc, 90-264 Vac/106-300 Vdc |
10.8-60 Vdc, 90-264 Vac/106-300 Vdc |
10.8-60 Vdc, 90-264 Vac/106-300 Vdc |
Kích thước (H x W x D) |
130 x 80 x 115 mm |
130 x 80 x 115 mm |
130 x 80 x 115 mm |
130 x 80 x 115 mm |
130 x 80 x 115 mm |
Lắp đặt |
Trên thanh DIN |
Trên thanh DIN |
Trên thanh DIN |
Trên thanh DIN |
Trên thanh DIN |
Trọng lượng |
1,22 KG |
1,22 KG |
1,22 KG |
1,22 KG |
1,22 KG |
Nhiệt độ hoạt động |
-40oC-75oC |
-40oC-75oC |
-40oC-75oC |
-40oC-75oC |
-40oC-75oC |
Model: IE-2000-8TC-L, IE-2000-8TC-B, IE-2000-8TC-G-L, IE-2000-8TC-G-B, IE-2000-8TC-G-E:
Đặc tính kỹ thuật chính |
IE-2000-8TC-L |
IE-2000-8TC-B |
IE-2000-8TC-G-L |
IE-2000-8TC-G-B |
IE-2000-8TC-G-E |
Số cổng |
10 (8 x FE RJ45 + 2 x FE RJ45 hoặc SFP) |
10 (8 x FE RJ45 + 2 x FE RJ45 hoặc SFP) |
10 (8 x FE RJ45 + 2 x GE RJ45 hoặc SFP) |
10 (8 x FE RJ45 + 2 x GE RJ45 hoặc SFP) |
10 (8 x FE RJ45 + 2 x GE RJ45 hoặc SFP) |
RAM |
256 MB |
256 MB |
256 MB |
256 MB |
256 MB |
Flash |
64 MB+1G SD |
64 MB+1G SD |
64 MB+1G SD |
64 MB+1G SD |
64 MB+1G SD |
Công suất tiêu thụ |
< 20 W |
< 20 W |
< 20 W |
< 20 W |
< 20 W |
Nguồn nuôi (lựa chọn) |
10.8-60 Vdc, 90-264 Vac/106-300 Vdc |
10.8-60 Vdc, 90-264 Vac/106-300 Vdc |
10.8-60 Vdc, 90-264 Vac/106-300 Vdc |
10.8-60 Vdc, 90-264 Vac/106-300 Vdc |
10.8-60 Vdc, 90-264 Vac/106-300 Vdc |
Kích thước (H x W x D) |
130 x 91.4 x 134 mm |
130 x 91.4 x 134 mm |
130 x 91.4 x 134 mm |
130 x 91.4 x 134 mm |
130 x 91.4 x 134 mm |
Lắp đặt |
Trên thanh DIN |
Trên thanh DIN |
Trên thanh DIN |
Trên thanh DIN |
Trên thanh DIN |
Trọng lượng |
1,56 KG |
1,56 KG |
1,56 KG |
1,56 KG |
1,56 KG |
Nhiệt độ hoạt động |
-40oC-75oC |
-40oC-75oC |
-40oC-75oC |
-40oC-75oC |
-40oC-75oC |
Model: IE-2000-16TC-L, IE-2000-16TC-B, IE-2000-16TC-G-L, IE-2000-16TC-G-E, IE-2000-16TC-G-X:
Đặc tính kỹ thuật chính |
IE-2000-16TC-L |
IE-2000-16TC-B |
IE-2000-16TC-G-L |
IE-2000-16TC-G-E |
IE-2000-16TC-G-X |
Số cổng |
20 (16 x FE RJ45 + 2 x FE RJ45 hoặc SFP + 2 x FE SFP) |
20 (16 x FE RJ45 + 2 x FE RJ45 hoặc SFP + 2 x FE SFP) |
20 (16 x FE RJ45 + 2 x GE RJ45 hoặc SFP + 2 x FE SFP) |
20 (16 x FE RJ45 + 2 x GE RJ45 hoặc SFP + 2 x FE SFP) |
20 (16 x FE RJ45 + 2 x GE RJ45 hoặc SFP + 2 x FE SFP) |
RAM |
256 MB |
256 MB |
256 MB |
256 MB |
256 MB |
Flash |
64 MB+1G SD |
64 MB+1G SD |
64 MB+1G SD |
64 MB+1G SD |
64 MB+1G SD |
Công suất tiêu thụ |
< 30 W |
< 30 W |
< 30 W |
< 30 W |
< 30 W |
Nguồn nuôi (lựa chọn) |
10.8-60 Vdc, 90-264 Vac/106-300 Vdc |
10.8-60 Vdc, 90-264 Vac/106-300 Vdc |
10.8-60 Vdc, 90-264 Vac/106-300 Vdc |
10.8-60 Vdc, 90-264 Vac/106-300 Vdc |
10.8-60 Vdc, 90-264 Vac/106-300 Vdc |
Kích thước (H x W x D) |
130 x 127 x 134 mm |
130 x 127 x 134 mm |
130 x 127 x 134 mm |
130 x 127 x 134 mm |
130 x 127 x 134 mm |
Lắp đặt |
Trên thanh DIN |
Trên thanh DIN |
Trên thanh DIN |
Trên thanh DIN |
Trên thanh DIN |
Trọng lượng |
1,97 KG |
1,97 KG |
1,97 KG |
1,97 KG |
1,97 KG |
Nhiệt độ hoạt động |
-40oC-75oC |
-40oC-75oC |
-40oC-75oC |
-40oC-75oC |
-40oC-75oC |
Model: IE-2000-8TC-G-N, IE-2000-16TC-G-N, IE-2000-16PTC-G-L, IE-2000-16PTC-G-E, IE-2000-16PTC-G-NX:
Đặc tính kỹ thuật chính |
IE-2000-8TC-G-N |
IE-2000-16TC-G-N |
IE-2000-16PTC-G-L |
IE-2000-16PTC-G-E |
IE-2000-16PTC-G-NX |
Số cổng |
10 (8 x FE RJ45 + 2 x GE RJ45 hoặc SFP) |
20 (16 x FE RJ45 + 2 x GE RJ45 hoặc SFP + 2 x FE SFP) |
20 (16 x FE RJ45 + 2 x GE RJ45 hoặc SFP) |
20 (16 x FE RJ45 + 2 x GE RJ45 hoặc SFP) |
20 (16 x FE RJ45 + 2 x GE RJ45 hoặc SFP) |
RAM |
256 MB |
256 MB |
256 MB |
256 MB |
256 MB |
Flash |
64 MB+1G SD |
64 MB+1G SD |
64 MB+1G SD |
64 MB+1G SD |
64 MB+1G SD |
Công suất tiêu thụ |
< 20 W |
< 30 W |
< 30 W |
< 30 W |
< 30 W |
Nguồn nuôi (lựa chọn) |
10.8-60 Vdc, 90-264 Vac/106-300 Vdc |
10.8-60 Vdc, 90-264 Vac/106-300 Vdc |
10.8-60 Vdc, 90-264 Vac/106-300 Vdc |
10.8-60 Vdc, 90-264 Vac/106-300 Vdc |
10.8-60 Vdc, 90-264 Vac/106-300 Vdc |
Kích thước (H x W x D) |
130 x 91.4 x 134 mm |
130 x 127 x 134 mm |
130 x 127 x 134 mm |
130 x 127 x 134 mm |
130 x 127 x 134 mm |
Lắp đặt |
Trên thanh DIN |
Trên thanh DIN |
Trên thanh DIN |
Trên thanh DIN |
Trên thanh DIN |
Trọng lượng |
1,56 KG |
1,97 KG |
1,97 KG |
1,97 KG |
1,97 KG |
Nhiệt độ hoạt động |
-40oC-75oC |
-40oC-75oC |
-40oC-75oC |
-40oC-75oC |
-40oC-75oC |
Xem thêm:
Download tài liệu catalogue Thiết bị truyền Ethernet Switch IE2000 Series
Tải Catalogue sản phẩm Tại đây
Hỗ trợ trực tuyến
sản phẩm nổi bật
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG VÀ CÔNG NGHỆ
fanpage