Mã hàng : |
IE4000 Series |
---|---|
Nhà sản xuất : |
Cisco |
Xuất xứ : |
Trung quốc |
Bảo hành : |
12 tháng |
Tình trạng : |
Đặt hàng theo cấu hình |
Giá bán : | Theo cấu hình yêu cầu |
Cisco IE 4000 Series Switch là dòng thiết bị chuyển mạch công nghiệp hay còn gọi là Switch công nghiệp cung cấp kết nối Gigabit với khả năng chuyển mạch băng thông cao và lý tưởng cho các ứng dụng Ethernet công nghiệp nơi có nhiệt độ khắc nghiệt yêu cầu thiết bị có độ bền cao như sản xuất, năng lượng, vận chuyển, thành phố thông minh. IE 4000 Series hỗ trợ nguồn PoE/PoE+ được cấu hình, cài đặt dễ dàng bằng giao diện quản lý web thân thiện và các công cụ hỗ trợ của Cisco. IE 4000 Series với các tính năng bổ sung như hiệu suất hoạt động được cải thiện, băng thông lớn hơn, tính năng bảo mật tiên tiến, phần cứng nâng cao bổ sung cho danh mục Switch công nghiệp của Cisco bên cạnh IE 1000, IE 2000 và IE 3000 Series.
Model: IE-4000-4TC4G-E, IE-4000-4T4P4G-E, IE-4000-4S8P4G-E, IE-4000-4GC4GP4G-E, IE-4000-4GS8GP4G-E:
Đặc tính kỹ thuật chính |
IE-4000-4TC4G-E |
IE-4000-4T4P4G-E |
IE-4000-4S8P4G-E |
IE-4000-4GC4GP4G-E |
IE-4000-4GS8GP4G-E |
Số cổng |
8 (4 x GE RJ45 hoặc SFP Uplink + 4 x FE RJ45 combo) |
12 (4 x GE RJ45 hoặc SFP Uplink + 4 x FE RJ45 + 4 x FE RJ45 PoE) |
16 (4 x GE RJ45 hoặc SFP Uplink + 4 x FE SFP + 8 x FE RJ45 PoE) |
12 (4 x GE RJ45 hoặc SFP Uplink + 4 x GE RJ45 combo + 4 x GE RJ45 PoE+) |
16 (4 x GE RJ45 hoặc SFP Uplink + 4 x GE SFP + 8 x GE RJ45 PoE+) |
RAM |
1 GB |
1 GB |
1 GB |
1 GB |
1 GB |
Flash |
128 MB+1G SD |
128 MB+1G SD |
128 MB+1G SD |
128 MB+1G SD |
128 MB+1G SD |
Công suất tiêu thụ |
40 W |
35 W |
40 W |
40 W |
40 W |
Nguồn nuôi (lựa chọn) |
10.8-60 Vdc, 90-264 Vac/106-300 Vdc |
10.8-60 Vdc, 90-264 Vac/106-300 Vdc |
10.8-60 Vdc, 90-264 Vac/106-300 Vdc |
10.8-60 Vdc, 90-264 Vac/106-300 Vdc |
10.8-60 Vdc, 90-264 Vac/106-300 Vdc |
Kích thước (H x W x D) |
155.4 x 155.4 x 129.2 mm |
155.4 x 155.4 x 129.2 mm |
155.4 x 155.4 x 129.2 mm |
155.4 x 155.4 x 129.2 mm |
155.4 x 155.4 x 129.2 mm |
Lắp đặt |
Trên thanh DIN |
Trên thanh DIN |
Trên thanh DIN |
Trên thanh DIN |
Trên thanh DIN |
Trọng lượng |
2,88 KG |
2,88 KG |
2,88 KG |
2,88 KG |
2,88 KG |
Nhiệt độ hoạt động |
-40oC-75oC |
-40oC-75oC |
-40oC-75oC |
-40oC-75oC |
-40oC-75oC |
Model: IE-4000-8T4G-E, IE-4000-8S4G-E, IE-4000-8GT4G-E, IE-4000-8GS4G-E, IE-4000-4GT8GP4G-E:
Đặc tính kỹ thuật chính |
IE-4000-8T4G-E |
IE-4000-8S4G-E |
IE-4000-8GT4G-E |
IE-4000-8GS4G-E |
IE-4000-4GT8GP4G-E |
Số cổng |
12 (4 x GE RJ45 hoặc SFP Uplink + 8 x FE RJ45) |
12 (4 x GE RJ45 hoặc SFP Uplink + 8 x FE SFP) |
12 (4 x GE RJ45 hoặc SFP Uplink + 8 x GE RJ45) |
12 (4 x GE RJ45 hoặc SFP Uplink + 8 x GE SFP) |
20 (4 x GE RJ45 hoặc SFP Uplink + 8 x GE RJ45 + 8 x GE RJ45 PoE+) |
RAM |
1 GB |
1 GB |
1 GB |
1 GB |
1 GB |
Flash |
128 MB+1G SD |
128 MB+1G SD |
128 MB+1G SD |
128 MB+1G SD |
128 MB+1G SD |
Công suất tiêu thụ |
35 W |
42 W |
35 W |
42 W |
42 W |
Nguồn nuôi (lựa chọn) |
10.8-60 Vdc, 90-264 Vac/106-300 Vdc |
10.8-60 Vdc, 90-264 Vac/106-300 Vdc |
10.8-60 Vdc, 90-264 Vac/106-300 Vdc |
10.8-60 Vdc, 90-264 Vac/106-300 Vdc |
10.8-60 Vdc, 90-264 Vac/106-300 Vdc |
Kích thước (H x W x D) |
155.4 x 155.4 x 129.2 mm |
155.4 x 155.4 x 129.2 mm |
155.4 x 155.4 x 129.2 mm |
155.4 x 155.4 x 129.2 mm |
155.4 x 155.4 x 129.2 mm |
Lắp đặt |
Trên thanh DIN |
Trên thanh DIN |
Trên thanh DIN |
Trên thanh DIN |
Trên thanh DIN |
Trọng lượng |
2,88 KG |
2,88 KG |
2,88 KG |
2,88 KG |
2,88 KG |
Nhiệt độ hoạt động |
-40oC-70oC |
-40oC-70oC |
-40oC-70oC |
-40oC-70oC |
-40oC-70oC |
Model: IE-4000-16T4G-E, IE-4000-16GT4G-E:
Đặc tính kỹ thuật chính |
IE-4000-16T4G-E |
IE-4000-16GT4G-E |
Số cổng |
20 (4 x GE RJ45 hoặc SFP Uplink + 16 x FE RJ45) |
20 (4 x GE RJ45 hoặc SFP Uplink + 16 x GE RJ45) |
RAM |
1 GB |
1 GB |
Flash |
128 MB+1G SD |
128 MB+1G SD |
Công suất tiêu thụ |
35 W |
40 W |
Nguồn nuôi (lựa chọn) |
10.8-60 Vdc, 90-264 Vac/106-300 Vdc |
10.8-60 Vdc, 90-264 Vac/106-300 Vdc |
Kích thước (H x W x D) |
155.4 x 155.4 x 129.2 mm |
155.4 x 155.4 x 129.2 mm |
Lắp đặt |
Trên thanh DIN |
Trên thanh DIN |
Trọng lượng |
2,88 KG |
2,88 KG |
Nhiệt độ hoạt động |
-40oC-70oC |
-40oC-70oC |
Xem thêm:
Tải Catalogue sản phẩm Tại đây
Sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
sản phẩm nổi bật
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG VÀ CÔNG NGHỆ
fanpage