Mã hàng : |
AR2200 Series |
---|---|
Nhà sản xuất : |
Huawei |
Xuất xứ : |
Trung quốc |
Bảo hành : |
12 tháng |
Tình trạng : |
Đặt hàng theo cấu hình |
Giá bán : | Theo cấu hình yêu cầu |
AR2200 Series bao gồm các Model AR2201, AR2204, AR2220, AR2220E, AR2240C, AR2240 tích hợp các chức năng định tuyến, chuyển mạch, dịch vụ 3G, dịch vụ LTE, thoại và bảo mật. Cấu trúc kiểu mô đun nên người sử dụng có thể tùy ý lựa chọn các card giao diện để tối ưu hóa theo nhu cầu sử dụng. AR2200 Series sử dụng kỹ thuật mã hóa phần cứng được nhúng, bộ xử lý tín hiệu số (DSP), hỗ trợ tối ưu hóa chức năng tường lửa, xử lý cuộc gọi, thư thoại và các dịch vụ khác, đồng thời hỗ trợ chế độ truy cập có dây và không dây bao gồm E1 / T1, xDSL, xPON, CPOS và 3G. AR2200 Series được xây dựng trên công nghệ truyền dữ liệu và công nghệ mạng hàng đầu của Huawei cung cấp hiệu năng và khả năng mở rộng của hệ thống để đáp ứng nhu cầu hiện tại và tương lai của khách hàng.
Đặc tính kỹ thuật chính |
AR2201-48FE |
AR2204-27GE |
AR2204-27GE-P |
AR2204-51GE-P |
Tốc độ WAN |
200 Mbps |
200 Mbps |
200 Mbps |
200 Mbps |
Bảo mật tường lửa |
900 Mbps |
1200 Mbps |
1200 Mbps |
1200 Mbps |
Dung lượng chuyển mạch |
- |
30 Gbps |
30 Gbps |
50 Gbps |
Số cổng WAN cố định |
2 x GE (1 combo) |
3 x GE (1 combo) |
3 x GE (1 combo) |
3 x GE (1 combo) |
Số cổng LAN cố định |
48 x FE |
24 x GE |
24 x GE |
48 x GE |
Số khe cắm SIC |
- |
4 |
4 |
4 |
Số khe cắm WSIC (mặc định/tối đa) |
- |
- |
- |
- |
Số khe cắm XSIC (mặc định/tối đa) |
- |
- |
- |
- |
Số cổng USB 2.0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Số cổng Mini-USB |
1 |
1 |
1 |
1 |
Cổng Console |
1 |
1 |
1 |
1 |
Bộ nhớ |
512 MB |
512 MB |
512 MB |
512 MB |
Flash |
512 MB |
512 MB |
512 MB |
512 MB |
Công suất tiêu thụ lớn nhất |
60 W |
60 W |
60 W |
60 W |
Nguồn nuôi xoay chiều AC |
100-240 V |
100-240 V |
100-240 V |
100-240 V |
Tần số |
50/60 Hz |
50/60 Hz |
50/60 Hz |
50/60 Hz |
Nguồn nuôi một chiều DC |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
Kích thước |
44.5 x 442 x 310 mm |
44.5 x 442 x 420 mm |
44.5 x 442 x 420 mm |
44.5 x 442 x 420 mm |
Trọng lượng |
4.8 KG |
4.95 KG |
4.95 KG |
4.95 KG |
Nhiệt độ hoạt động |
0oC - 45oC |
0oC - 45oC |
0oC - 45oC |
0oC - 45oC |
Đặc tính kỹ thuật chính |
AR2220 |
AR2220E |
AR2240C |
AR2240 |
Tốc độ WAN |
400 Mbps |
800 Mbps |
1 Gbps |
Đến 4.5 Gbps |
Bảo mật tường lửa |
1.9 Gbps |
3 Gbps |
7 Gbps |
Đến 15 Gbps |
Dung lượng chuyển mạch |
32 Gbps |
32 Gbps |
80 Gbps |
80 Gbps |
Băng thông chuyển mạch khe cắm |
Đến 20 Gbps |
Đến 20 Gbps |
Đến 20 Gbps |
Đến 20 Gbps |
Số cổng WAN cố định |
3 x GE (1 combo) |
3 x GE (1 combo) |
4xGE+4xGE SFP+ 2xGE Combo |
Đến 4xGE Combo + 2x10GE SFP |
Số khe cắm SIC |
4 |
4 |
4 |
4 |
Số khe cắm WSIC (mặc định/tối đa) |
2/4 |
2/4 |
2/4 |
2/4 |
Số khe cắm XSIC (mặc định/tối đa) |
0/2 |
0/2 |
2/4 |
2/4 |
Số khe cắm EXSIC |
0 |
0 |
1 |
1 |
Khe cắm DSP |
1 |
2 |
0 |
0/3 |
Số cổng USB 2.0 |
2 |
2 |
2 |
1/2 |
Số cổng Mini-USB |
1 |
1 |
1 |
1 |
Cổng Console |
1 |
1 |
1 |
1 |
Bộ nhớ |
2 Gbps |
1 Gbps |
2 Gbps |
Đến 8 Gbps |
Flash (mặc định/tối đa) |
2/4 Gbps |
2/4 Gbps |
2/4 Gbps |
2/4 Gbps |
Công suất tiêu thụ lớn nhất |
150 W |
150 W |
Đến 700 W |
Đến 700 W |
Nguồn nuôi xoay chiều AC |
100-240 V |
100-240 V |
100-240 V |
100-240 V |
Tần số |
50/60 Hz |
50/60 Hz |
50/60 Hz |
50/60 Hz |
Nguồn nuôi một chiều DC |
48-60V |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
48-60V |
Kích thước |
44.5 x 442 x 420 mm |
44.5 x 442 x 420 mm |
88.1 x 442 x 470 mm |
88.1 x 442 x 470 mm |
Trọng lượng |
4.95 KG |
4.95 KG |
8.95 KG |
8.95 KG |
Nhiệt độ hoạt động |
0oC - 45oC |
0oC - 45oC |
0oC - 45oC |
0oC - 45oC |
Xem thêm:
Tải Catalogue sản phẩm Tại đây
Hỗ trợ trực tuyến
sản phẩm nổi bật
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG VÀ CÔNG NGHỆ
fanpage