Mã hàng : |
AR1200 Series |
---|---|
Nhà sản xuất : |
Huawei |
Xuất xứ : |
Trung quốc |
Bảo hành : |
12 tháng |
Tình trạng : |
Đặt hàng theo cấu hình |
Giá bán : | Theo cấu hình yêu cầu |
AR1200 Series bao gồm các Model AR1220, AR1220C, AR1220E, AR1220V, AR1220EV, AR1220W, AR1220VW, AR1220EVW, AR1220D, AR1220F tích hợp các chức năng định tuyến, chuyển mạch, dịch vụ 3G, mạng LAN không dây (WLAN), thoại và bảo mật. AR1200 Series sử dụng kỹ thuật mã hóa phần cứng được nhúng và hỗ trợ tối ưu hóa giọng nói, bảo mật tường lửa, xử lý cuộc gọi, thư thoại và các dịch vụ khác. Router hỗ trợ chế độ truy cập có dây và không dây, bao gồm E1 / T1, xDSL, xPON, WiFi, 3G,… và một số model hỗ trợ cung cấp nguồn qua Ethernet (PoE).
Đặc tính kỹ thuật chính |
AR1220 |
AR1220C |
AR1220E |
AR1220V |
AR1220EV |
Tốc độ WAN |
200 Mbps |
200 Mbps |
400 Mbps |
200 Mbps |
400 Mbps |
Bảo mật tường lửa |
900 Mbps |
1000 Mbps |
1200 Mbps |
900 Mbps |
1200 Mbps |
Dung lượng chuyển mạch |
8 Gbps |
8 Gbps |
8 Gbps |
8 Gbps |
8 Gbps |
Băng thông chuyển mạch khe cắm |
2 Gbps |
2 Gbps |
2 Gbps |
2 Gbps |
2 Gbps |
Số cổng WAN cố định |
2 x GE |
4xGE+1xGE SFP |
2 x GE Combo |
2 x GE |
2 x GE Combo |
Số cổng LAN cố định |
8 x FE |
8 x GE |
8 x GE |
8 x FE |
8 x GE |
Số khe cắm SIC |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
Số khe cắm WSIC (mặc định/tối đa) |
0/1 |
0/1 |
0/1 |
0/1 |
0/1 |
Khe cắm DSP (mặc định) |
- |
- |
- |
32 kênh |
32 kênh |
Hỗ trợ WiFi |
- |
- |
- |
- |
- |
Số cổng USB 2.0 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
Số cổng Mini-USB |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Cổng Console |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Bộ nhớ |
512 MB |
512 MB |
1 GB |
512 MB |
1 GB |
Flash |
256 MB |
512 MB |
512 MB |
256 MB |
512 MB |
Công suất tiêu thụ lớn nhất |
60 W |
25 W |
60 W |
60 W |
60 W |
Nguồn PoE |
- |
- |
Không |
100 W |
100 W |
Nguồn nuôi xoay chiều AC |
100-240 V |
100-240 V |
100-240 V |
100-240 V |
100-240 V |
Tần số |
50/60 Hz |
50/60 Hz |
50/60 Hz |
50/60 Hz |
50/60 Hz |
Nguồn nuôi một chiều DC |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
Kích thước |
44.5 x 390 x 220 mm |
44.5 x 390 x 220 mm |
44.5 x 390 x 220 mm |
44.5 x 390 x 220 mm |
44.5 x 390 x 220 mm |
Trọng lượng |
2.9 KG |
2.9 KG |
2.9 KG |
2.9 KG |
2.9 KG |
Nhiệt độ hoạt động |
0oC - 45oC |
0oC - 45oC |
0oC - 45oC |
0oC - 45oC |
0oC - 45oC |
Đặc tính kỹ thuật chính |
AR1220W |
AR1220VW |
AR1220EVW |
AR1220D |
AR1220F |
Tốc độ WAN |
200 Mbps |
200 Mbps |
400 Mbps |
200 Mbps |
400 Mbps |
Bảo mật tường lửa |
900 Mbps |
900 Mbps |
1200 Mbps |
900 Mbps |
1200 Mbps |
Dung lượng chuyển mạch |
8 Gbps |
8 Gbps |
8 Gbps |
8 Gbps |
8 Gbps |
Băng thông chuyển mạch khe cắm |
2 Gbps |
2 Gbps |
2 Gbps |
2 Gbps |
2 Gbps |
Số cổng WAN cố định |
2 x GE |
2 x GE |
2 x GE Combo |
2 x GE |
2 x GE (1 Combo) |
Số cổng LAN cố định |
8 x FE |
8 x FE |
8 x GE |
8 x FE |
8 x FE |
Số khe cắm SIC |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
Số khe cắm WSIC (mặc định/tối đa) |
0/1 |
0/1 |
0/1 |
0/1 |
0/1 |
Khe cắm DSP (mặc định) |
- |
32 kênh |
32 kênh |
- |
- |
Hỗ trợ WiFi |
802.11b/g/n |
802.11b/g/n |
802.11b/g/n |
- |
- |
Số cổng USB 2.0 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
Số cổng Mini-USB |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Cổng Console |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Bộ nhớ |
512 MB |
512 MB |
1 GB |
512 MB |
512 MB |
Flash |
256 MB |
256 MB |
512 MB |
256 MB |
512 MB |
Công suất tiêu thụ lớn nhất |
60 W |
60 W |
60 W |
54 W |
60 W |
Nguồn PoE |
100 W |
100 W |
100 W |
- |
- |
Nguồn nuôi xoay chiều AC |
100-240 V |
100-240 V |
100-240 V |
- |
100-240 V |
Tần số |
50/60 Hz |
50/60 Hz |
50/60 Hz |
- |
50/60 Hz |
Nguồn nuôi một chiều DC |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
48V |
Không hỗ trợ |
Kích thước |
44.5 x 390 x 220 mm |
44.5 x 390 x 220 mm |
44.5 x 390 x 220 mm |
44.5 x 390 x 220 mm |
44.5 x 390 x 220 mm |
Trọng lượng |
2.9 KG |
2.9 KG |
2.9 KG |
2.9 KG |
2.9 KG |
Nhiệt độ hoạt động |
0oC - 45oC |
0oC - 45oC |
0oC - 45oC |
0oC - 45oC |
0oC - 45oC |
Xem thêm:
Tải Catalogue sản phẩm Tại đây
Sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
sản phẩm nổi bật
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG VÀ CÔNG NGHỆ
fanpage