Mã hàng : |
AR150 & AR200 Series |
---|---|
Nhà sản xuất : |
Huawei |
Xuất xứ : |
Trung quốc |
Bảo hành : |
12 tháng |
Tình trạng : |
Đặt hàng theo cấu hình |
Giá bán : | Theo cấu hình yêu cầu |
AR150 Series bao gồm các Model AR151, AR151G-HSPA+7, AR156, AR156W, AR157, AR157G-HSPA+7, AR157VW, AR157W, AR158E, AR158EVW và AR200 Series bao gồm các Model AR201, AR207, AR207G-HSPA+7, AR208E là các bộ định tuyến giao diện cố định cung cấp nền tảng toàn diện cho nhiều kiểu cấu trúc mạng bao gồm IMS, NGN, WAN và PSTN. AR150 Series và AR200 Series cũng sử dụng kỹ thuật mã hóa phần cứng được nhúng, bộ xử lý tín hiệu số (DSP) với các tính năng hiệu suất cao cho các mạng nhỏ, cho phép các doanh nghiệp nhỏ tăng đáng kể năng suất với chi phí thấp hơn.
AR150 Series
Đặc tính kỹ thuật chính |
AR151 |
AR151G-HSPA+7 |
AR156 |
AR156W |
AR157 |
Tốc độ WAN |
100 Mbps |
100 Mbps |
100 Mbps |
100 Mbps |
100 Mbps |
Số cổng WAN cố định |
1 x FE |
1 x FE |
1 x ADSL2 |
1 x ADSL2 |
1 x ADSL2 |
Số cổng chuyển mạch Ethernet |
4 x FE |
4 x FE |
4 x FE |
4 x FE |
4 x FE |
Số cổng thoại cố định |
- |
- |
- |
- |
- |
Tích hợp 3G |
- |
WCDMA HSPA+7 |
- |
- |
- |
Số cổng USB 2.0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Cổng Console |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Bộ nhớ |
512 MB |
512 MB |
512 MB |
512 MB |
512 MB |
Flash |
512 MB |
512 MB |
512 MB |
512 MB |
512 MB |
Công suất tiêu thụ lớn nhất |
24 W |
24 W |
24 W |
24 W |
24 W |
Nguồn nuôi xoay chiều AC |
100-240 V |
100-240 V |
100-240 V |
100-240 V |
100-240 V |
Tần số |
50/60 Hz |
50/60 Hz |
50/60 Hz |
50/60 Hz |
50/60 Hz |
Kích thước |
44.5 x 300 x 220 mm |
44.5 x 300 x 220 mm |
44.5 x 300 x 220 mm |
44.5 x 300 x 220 mm |
44.5 x 300 x 220 mm |
Nhiệt độ hoạt động |
0oC - 45oC |
0oC - 45oC |
0oC - 45oC |
0oC - 45oC |
0oC - 45oC |
Đặc tính kỹ thuật chính |
AR157G-HSPA+7 |
AR157VW |
AR157W |
AR158E |
AR158EVW |
Tốc độ WAN |
100 Mbps |
100 Mbps |
100 Mbps |
100 Mbps |
100 Mbps |
Số cổng WAN cố định |
1 x ADSL2 |
1 x ADSL2 |
1 x ADSL2 |
1xG.SHDSL |
1xG.SHDSL |
Số cổng chuyển mạch Ethernet |
4 x FE |
4 x FE |
4 x FE |
4 x FE |
4 x FE |
Số cổng thoại cố định |
- |
4 x FXS, 1 x FXO |
- |
- |
4 x FXS, 1 x FXO |
Tích hợp 3G |
WCDMA HSPA+7 |
- |
- |
- |
- |
Số cổng USB 2.0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Cổng Console |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Bộ nhớ |
512 MB |
512 MB |
512 MB |
512 MB |
512 MB |
Flash |
512 MB |
512 MB |
512 MB |
512 MB |
512 MB |
Công suất tiêu thụ lớn nhất |
24 W |
60 W |
24 W |
24 W |
60 W |
Nguồn nuôi xoay chiều AC |
100-240 V |
100-240 V |
100-240 V |
100-240 V |
100-240 V |
Tần số |
50/60 Hz |
50/60 Hz |
50/60 Hz |
50/60 Hz |
50/60 Hz |
Kích thước |
44.5 x 300 x 220 mm |
44.5 x 300 x 220 mm |
44.5 x 300 x 220 mm |
44.5 x 300 x 220 mm |
44.5 x 300 x 220 mm |
Nhiệt độ hoạt động |
0oC - 45oC |
0oC - 45oC |
0oC - 45oC |
0oC - 45oC |
0oC - 45oC |
AR200 Series
Đặc tính kỹ thuật chính |
AR201 |
AR207 |
AR207G-HSPA+7 |
AR208E |
Tốc độ WAN |
150 Mbps |
150 Mbps |
150 Mbps |
150 Mbps |
Số cổng WAN cố định |
1 x FE |
1 x ADSL2 |
1 x ADSL2 |
1xG.SHDSL |
Số cổng chuyển mạch Ethernet |
8 x FE |
8 x FE |
8 x FE |
8 x FE |
Số cổng thoại cố định |
- |
- |
- |
- |
Tích hợp 3G |
- |
- |
WCDMA HSPA+7 |
- |
Số cổng USB 2.0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Cổng Console |
1 |
1 |
1 |
1 |
Bộ nhớ |
512 MB |
512 MB |
512 MB |
512 MB |
Flash |
512 MB |
512 MB |
512 MB |
512 MB |
Công suất tiêu thụ lớn nhất |
36 W |
36 W |
36 W |
36 W |
Nguồn nuôi xoay chiều AC |
100-240 V |
100-240 V |
100-240 V |
100-240 V |
Tần số |
50/60 Hz |
50/60 Hz |
50/60 Hz |
50/60 Hz |
Kích thước |
44.5 x 300 x 220 mm |
44.5 x 300 x 220 mm |
44.5 x 300 x 220 mm |
44.5 x 300 x 220 mm |
Nhiệt độ hoạt động |
0oC - 45oC |
0oC - 45oC |
0oC - 45oC |
0oC - 45oC |
Xem thêm:
Tải Catalogue sản phẩm Tại đây
Hỗ trợ trực tuyến
sản phẩm nổi bật
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG VÀ CÔNG NGHỆ
fanpage