Mã hàng : |
USG6300 Series |
---|---|
Nhà sản xuất : |
Huawei |
Xuất xứ : |
Trung quốc |
Bảo hành : |
12 tháng |
Tình trạng : |
Đặt hàng theo cấu hình |
Giá bán : | Theo cấu hình yêu cầu |
USG6300 Series là thiết bị tường lửa (Firewall) được thiết kế để giải quyết những rủi ro trên nền Internet mở qua việc cung cấp mạng tin cậy và an toàn cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ nguyên nhân do mạng doanh nghiệp thế hệ mới có nhiều tính năng như băng thông di động rộng, dữ liệu lớn, mạng xã hội và dịch vụ đám mây nên tội phạm mạng có thể dễ dàng xâm nhập tường lửa truyền thống bằng cách giả mạo hoặc sử dụng các phần mềm độc hại. USG6300 phân tích lưu lượng truy cập dịch vụ mạng nội bộ từ sáu chiều bao gồm ứng dụng, nội dung, thời gian, người dùng, tấn công và vị trí rồi tự động tạo ra các phương thức bảo mật nhằm tối ưu việc quản lý bảo mật đồng thời cung cấp lớp bảo vệ hiệu suất cao cho mạng của doanh nghiệp.
Model: USG6310, USG6320, USG6330, USG6350:
Đặc tính kỹ thuật chính |
USG6310 |
USG6320 |
USG6330 |
USG6350 |
Tốc độ Firewall |
1 Gbit/s |
2 Gbit/s |
1 Gbit/s |
2 Gbit/s |
IPS |
300 Mbit/s |
700 Mbit/s |
500 Mbit/s |
950 Mbit/s |
IPS+AV |
300 Mbit/s |
700 Mbit/s |
500 Mbit/s |
950 Mbit/s |
Xử lý dữ liệu đồng thời |
300,000 |
500,000 |
1,500,000 |
2,000,000 |
Xử lý dữ liệu mới / giây |
10,000 |
20,000 |
30,000 |
30,000 |
VPN (IPSec) |
300 Mbit/s |
400 Mbit/s |
400 Mbit/s |
400 Mbit/s |
Firewall ảo |
20 |
20 |
50 |
50 |
Cổng cố định |
8 x GE |
8 x GE |
4 x GE + 2 combo |
4 x GE + 2 combo |
Số khe cắm mở rộng |
- |
- |
2 x WSIC |
2 x WSIC |
Loại module giao diện (lựa chọn) có thể cắm trên khe cắm mở rộng |
- |
- |
2x10GE (SFP+)+8xGE (RJ45), 8xGE (RJ45), 8xGE (SFP), 4xGE (RJ45) |
2x10GE (SFP+)+8xGE (RJ45), 8xGE (RJ45), 8xGE (SFP), 4xGE (RJ45) |
Kích thước (H x W x D) |
300 x 220 x 44.5 mm |
300 x 220 x 44.5 mm |
442 x 421 x 43.6 mm |
442 x 421 x 43.6 mm |
Trọng lượng |
1.7 KG |
1.7 KG |
10 KG |
10 KG |
Nguồn xoay chiều AC |
100-240V |
100-240V |
100-240V |
100-240V |
Nguồn một chiều DC |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
Công suất tiêu thụ lớn nhất |
60 W |
60 W |
170 W |
170 W |
Nhiệt độ hoạt động |
0oC - 40oC |
0oC - 40oC |
0oC - 40oC |
0oC - 40oC |
Model: USG6360, USG6370, USG6380, USG6390:
Đặc tính kỹ thuật chính |
USG6360 |
USG6370 |
USG6380 |
USG6390 |
Tốc độ Firewall |
3 Gbit/s |
4 Gbit/s |
6 Gbit/s |
8 Gbit/s |
IPS |
1.1 Gbit/s |
2 Gbit/s |
2 Gbit/s |
2 Gbit/s |
IPS+AV |
1.1 Gbit/s |
2 Gbit/s |
2 Gbit/s |
2 Gbit/s |
Xử lý dữ liệu đồng thời |
3,000,000 |
4,000,000 |
4,000,000 |
4,000,000 |
Xử lý dữ liệu mới / giây |
30,000 |
60,000 |
70,000 |
80,000 |
VPN (IPSec) |
400 Mbit/s |
3 Gbit/s |
3 Gbit/s |
3 Gbit/s |
Firewall ảo |
50 |
100 |
100 |
100 |
Cổng cố định |
4 x GE + 2 combo |
8 x GE + 4SFP |
8 x GE + 4SFP |
8 x GE + 4SFP |
Số khe cắm mở rộng |
2 x WSIC |
2 x WSIC |
2 x WSIC |
2 x WSIC |
Loại module giao diện (lựa chọn) |
2x10GE (SFP+)+8xGE (RJ45), 8xGE (RJ45), 8xGE (SFP), 4xGE (RJ45) |
2x10GE (SFP+)+8xGE (RJ45), 8xGE (RJ45), 8xGE (SFP), 4xGE (RJ45) |
2x10GE (SFP+)+8xGE (RJ45), 8xGE (RJ45), 8xGE (SFP), 4xGE (RJ45) |
2x10GE (SFP+)+8xGE (RJ45), 8xGE (RJ45), 8xGE (SFP), 4xGE (RJ45) |
Kích thước (H x W x D) |
442 x 421 x 43.6 mm |
442 x 421 x 43.6 mm |
442 x 421 x 43.6 mm |
442 x 421 x 43.6 mm |
Trọng lượng |
10 KG |
10 KG |
10 KG |
10 KG |
Nguồn xoay chiều AC |
100-240V |
100-240V |
100-240V |
100-240V |
Nguồn một chiều DC |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
Công suất tiêu thụ lớn nhất |
170 W |
170 W |
170 W |
170 W |
Nhiệt độ hoạt động |
0oC - 40oC |
0oC - 40oC |
0oC - 40oC |
0oC - 40oC |
Xem thêm:
Tải Catalogue sản phẩm Tại đây
Hỗ trợ trực tuyến
sản phẩm nổi bật
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG VÀ CÔNG NGHỆ
fanpage